Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
有心 hữu tâm
1
/1
有心
hữu tâm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Có lòng tốt — Cố ý, tính trước như vậy. Cũng như Hữu ý 有意.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Đăng chu tương thích Hán Dương - 登舟將適漢陽
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề bích - 題壁
(
Mặc Kỳ Huệ Nhu
)
•
Ký Phòng Thiên Lý bác sĩ - 寄房千里博士
(
Hứa Hồn
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Sùng Nhượng trạch yến tác - 崇讓宅讌作
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thất nguyệt nhị thập cửu nhật Sùng Nhượng trạch yến tác - 七月二十九日崇讓宅宴作
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thủ 23 - 首23
(
Lê Hữu Trác
)
•
Tín - 信
(
Lý Dục Tú
)
•
Vị Giang đình - 渭江亭
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0