Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
有心 hữu tâm
1
/1
有心
hữu tâm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Có lòng tốt — Cố ý, tính trước như vậy. Cũng như Hữu ý 有意.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du mỗ cố trạch dạ thính đàn tranh - 遊某故宅夜聽彈箏
(
Cao Bá Quát
)
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Đăng chu tương thích Hán Dương - 登舟將適漢陽
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề bích - 題壁
(
Mặc Kỳ Huệ Nhu
)
•
Hậu dạ văn Phật pháp tăng điểu - 後夜聞佛法僧鳥
(
Kūkai zenji
)
•
Tả Giang đạo đài công ngẫu trung hứng ngâm - 左江道臺公偶中興吟
(
Vũ Huy Tấn
)
•
Thủ 23 - 首23
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thuật ý kiêm trình hữu nhân Mai Sơn Phủ - 述意兼呈友人枚山甫
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Tín - 信
(
Lý Dục Tú
)
•
Tự thán - 自嘆
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0